www.abrasivehhp.com
Giá: | Liên Hệ: 097 997 1163 |
Tên sản phẩm:Hạt Nhôm oxit trắng (White Aluminium Oxide)
Công dụng: Phù hợp cho phun tẩy xử lý bề mặt sản phẩm kim loại, gỗ, nhựa, thuỷ tinh, gốm sứ...Ngoài ra dùng cho mài mòn kim loại và một số ứng dụng khác.
Thông số kỹ thuật :
Nguyên liệu chính của nó là bayed alumina, được nung luyện hợp nhất bằng điện ở nhiệt độ cao. Nó là màu trắng và có độ cứng cao, nhưng độ dẻo dai là thấp hơn so với nhôm nóng chảy màu nâu. Các công cụ mài mòn thực hiện của nó rất thích hợp cho nghiền thép carbon cao, thép tốc độ cao và thép lạnh. Nó cũng có thể được sử dụng như vật liệu đánh bóng và cát có độ chính xác cao, phun và lớp phủ vật liệu, vận chuyển chất xúc tác, gốm sứ đặc biệt và vật liệu siêu chịu lửa.
Usag&Type |
||||
Usage |
Vitrified wheels |
Organic wheels |
Coated Abrasives |
Refractory |
Type |
WA |
WA-B |
WA-P |
WA-R |
Chemical Composition |
||||
Type |
Grit |
Chemical Composition(% by weight) |
Na2O typical Analysis |
|
Al2O3 |
Na2O |
|||
WA |
F12-F80 |
≥98.5 |
≤0.5 |
0.32 |
F90-F150 |
≥98.5 |
≤0.6 |
||
F180-F220 |
≥98.2 |
≤0.7 |
||
F240-F600 |
≥98.0 |
≤0.8 |
0.5 |
|
F800-F1200 |
≥97.5 |
≤0.9 |
||
WA-B |
F12-F80 |
≥98.5 |
≤0.6 |
0.55 |
F90-F150 |
≥98.2 |
≤0.7 |
||
F180-F220 |
≥98.0 |
≤0.8 |
||
WA-P |
P12-P80 |
≥98.5 |
≤0.6 |
0.6 |
P100-P150 |
≥98.2 |
≤0.7 |
||
P180-P800 |
≥98.0 |
≤0.8 |
||
P1000-P1200 |
≥97.5 |
≤0.9 |
||
WA-R |
Upon ruquest |
097 997 1163
kieuhan.hhp
097 997 1163
kieuhan.hhp